3 Flashcards
1
Q
back
A
lưng
2
Q
belly
A
bụng
3
Q
bottom
A
mông
4
Q
chest
A
ngực
5
Q
hip
A
hông
6
Q
neck
A
cổ
7
Q
thigh
A
đùi
8
Q
toe
A
ngón chân
9
Q
waist
A
vòng eo
10
Q
attractive
A
quyến rũ
11
Q
charming
A
= attractive
12
Q
feature
A
đặc điểm , đặc trưng
13
Q
muscular
A
cơ bắp , đô con
14
Q
brave
A
dũng cảm
15
Q
cheerful
A
sôi nổi , vui tươi
16
Q
clever
A
thông minh
17
Q
energetic
A
tràn đầy năng lượng
18
Q
generous
A
hào phóng
19
Q
grumpy
A
cáu kỉnh
20
Q
honest
A
thành thật
21
Q
selfish
A
ích kỷ
22
Q
personality
A
tính cách
23
Q
afraid
A
lo sợ
24
Q
disgusted
A
kinh tởm
25
Q
embarrassed
A
ngại ngùng
26
Q
guilty
A
cảm thấy tội lỗi
27
Q
cousin
A
anh em họ
28
Q
build things
A
chơi xếp hình
29
Q
explore
A
đi thám hiểm
30
Q
fly kites
A
thả diều
31
Q
go for a walk
A
đi dạo
32
Q
go partying
A
dự tiệc
33
Q
hang out with friends
A
đi chơi với bạn
34
Q
mountaineering
A
đi leo núi
35
Q
play an instrument
A
chơi nhạc cụ
36
Q
surf net
A
lướt web