3 Flashcards
1
Q
back
A
lưng
2
Q
belly
A
bụng
3
Q
bottom
A
mông
4
Q
chest
A
ngực
5
Q
hip
A
hông
6
Q
neck
A
cổ
7
Q
thigh
A
đùi
8
Q
toe
A
ngón chân
9
Q
waist
A
vòng eo
10
Q
attractive
A
quyến rũ
11
Q
charming
A
= attractive
12
Q
feature
A
đặc điểm , đặc trưng
13
Q
muscular
A
cơ bắp , đô con
14
Q
brave
A
dũng cảm
15
Q
cheerful
A
sôi nổi , vui tươi