Ng Flashcards
1
Q
Furniture
A
Đồ đạc
2
Q
Further
A
Xa hơn
3
Q
Dismiss
A
Giải tán
4
Q
Dismissive
A
Thô bạo
5
Q
Disposable
A
Dùng 1 lần
6
Q
Dispose
A
Vứt bỏ , giải quyết
7
Q
Dispute
A
Cuộc tranh luận
8
Q
Disruption
A
Sự phá vỡ , đạp gãy
9
Q
Distinctive
A
Độc đáo
10
Q
Distinguish
A
Phân biệt, nhận biết
11
Q
Distribute
A
Phân phát
12
Q
Duration
A
Thời hạn
13
Q
Duty-free
A
Miễn thuế
14
Q
antique
A
cổ xưa
15
Q
atricious
A
hung bạo , tàn ác
16
Q
bearing
A
sự chịu đựng , sự sinh đẻ
17
Q
blameless
A
không thể chê được
18
Q
bizarre
A
kỳ quái , ký dị
19
Q
blossom
A
ra hoa , nở hoa
20
Q
chatterbox
A
người ba hoa , người nói nhiều
21
Q
choosy
A
khó chiều , kén chọn
22
Q
descendant
A
hậu duệ , con cháu
23
Q
destitute
A
thiếu thốn , nghèo túng
24
Q
drowsy
A
mơ màng , uể oải
25
Q
eternal
A
bất diệt , đời đời
26
Q
exaggerate
A
thổi phồng , phóng đại
27
Q
eye-opener
A
sự tỉnh ngộ , khai sáng
28
Q
feeble
A
yếu đuối , nhu nhược
29
Q
nasty
A
bẩn thỉu , dơ dáy