Ng Flashcards
1
Q
Furniture
A
Đồ đạc
2
Q
Further
A
Xa hơn
3
Q
Dismiss
A
Giải tán
4
Q
Dismissive
A
Thô bạo
5
Q
Disposable
A
Dùng 1 lần
6
Q
Dispose
A
Vứt bỏ , giải quyết
7
Q
Dispute
A
Cuộc tranh luận
8
Q
Disruption
A
Sự phá vỡ , đạp gãy
9
Q
Distinctive
A
Độc đáo
10
Q
Distinguish
A
Phân biệt, nhận biết
11
Q
Distribute
A
Phân phát
12
Q
Duration
A
Thời hạn
13
Q
Duty-free
A
Miễn thuế
14
Q
antique
A
cổ xưa
15
Q
atricious
A
hung bạo , tàn ác