57 Flashcards
1
Q
Abide by
A
Tuân theo
2
Q
Accustomed to
A
Quen với
3
Q
Extend
A
Mở rộng
4
Q
Equivalent
A
Tương đương với
5
Q
Bring up
A
Giới thiệu
6
Q
Follow up
A
Bám sát
7
Q
Bring together
A
Tụ tập
8
Q
Casually
A
Không trang trọng
9
Q
Engage
A
Tham gia vào
10
Q
Disseminate
A
Lan truyền
11
Q
Apprehensive
A
Lo lắng về tương lai
12
Q
Compatible
A
Tương thích
13
Q
Expense
A
Chi phí
14
Q
Culinary
A
Ẩm thực
15
Q
Flexibly
A
Linh động
16
Q
Asset
A
Tài sản
17
Q
Evaluate
A
Đánh giá
18
Q
Evident
A
Rõ ràng
19
Q
Collaboration
A
Hợp tác
20
Q
Expert
A
Chuyên gia
21
Q
Disturb
A
Làm phiền
22
Q
Economize
A
Tiết kiệm
23
Q
Defect
A
Lỗi