Khó Học 1 Flashcards
1
Q
Self-employed
A
Tự kinh doanh , tự làm chủ
2
Q
Tedious
A
Tẻ nhạt
3
Q
Ubiquitous
A
Ở đâu cũng có
4
Q
Approachable
A
Dễ gần
5
Q
Articulate
A
Hoạt ngôn
6
Q
Cluttered
A
Lộn xộn, rối mắt
7
Q
Compassionate
A
Cảm thông
8
Q
Dismissal
A
Sự sa thải
9
Q
Entrepreneur
A
Doanh nhân
10
Q
Incomplete
A
Chưa hoàn thiện
11
Q
Pension
A
Tiền lương hưu
12
Q
Prioritize
A
Sắp xếp thứ tự ưu tiên
13
Q
Probation
A
Sự thử việc, tgian thử việc
14
Q
Self-motivated
A
Tự giác
15
Q
Spokesperson
A
Người phát ngôn