h Flashcards

1
Q

resume

A

lấy lại , giành lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

retail

A

sự buôn bán lẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

retire

A

rời đi , rút ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

revamp

A

tân trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

revise

A

xem xét lại , duyệt lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

roughly

A

xù xì , gồ ghề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

salvage

A

sự cứu hộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

savvy

A

sự hiểu biết , nắm rõ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

scenery

A

phong cảnh , cảnh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

scrutinize

A

chăm chú , nhìn kỹ càng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

secluded

A

hẻo lánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

senior

A

có thâm niên lâu năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

sequel

A

sự tiếp tục , sự nối tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

shortage

A

thiếu sót

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

shuttle

A

xe đưa đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

sightseeing

A

tham quans

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

significant

A

quan trọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

simplify

A

đơn giản hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

slump

A

sụt giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

spacious

A

rộng rãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

spare part

A

phụ tùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

spare time

A

thời gian rảnh

23
Q

specialize

A

chuyên môn hóa

24
Q

specification

A

chi tiết , đặc điểm

25
Q

specify

A

miêu tả

26
Q

spectator

A

khán giả

27
Q

stable

A

ổn định

28
Q

stapler

A

người phân loại

29
Q

stare

A

nhìn chằm chằm

30
Q

stationery

A

đồ dùng văn phòng

31
Q

steep

A

quá quắt , không biết điều

32
Q

strategic

A

mang tính chiến lược

33
Q

streamline

A

dòng nước , luồng không khí

34
Q

strike

A

đánh đập

35
Q

stunning

A

lộng lẫy

36
Q

submit

A

xác nhận , gửi đi

37
Q

premises

A

biệt thự

38
Q

prevent

A

ngăn cản , cản trở

39
Q

priceless

A

vô giá

40
Q

principle

A

yếu tố cơ bản , nguồn gốc

41
Q

probability

A

khả năng có thể xảy ra

42
Q

profession

A

nghề nghiệp

43
Q

profitability

A

sự có lợi , có ích

44
Q

progressive

A

tiến lên , tiến tới

45
Q

prohibit

A

cấm , ngăn cấm

46
Q

promotion

A

sự thăng chức

47
Q

promptly

A

mau lẹ , nhanh chóng

48
Q

properly

A

đúng đắn , hợp lệ

49
Q

property

A

tài sản , của cải

50
Q

protect

A

bảo vệ

51
Q

publicize

A

đưa ra công khai

52
Q

pursure

A

truy nã , đuổi bắt

53
Q

purpose

A

mục đích

54
Q

purchase

A

sự mua , tậu gì đó