h Flashcards
1
Q
resume
A
lấy lại , giành lại
2
Q
retail
A
sự buôn bán lẻ
3
Q
retire
A
rời đi , rút ra
4
Q
revamp
A
tân trang
5
Q
revise
A
xem xét lại , duyệt lại
6
Q
roughly
A
xù xì , gồ ghề
7
Q
salvage
A
sự cứu hộ
8
Q
savvy
A
sự hiểu biết , nắm rõ
9
Q
scenery
A
phong cảnh , cảnh vật
10
Q
scrutinize
A
chăm chú , nhìn kỹ càng
11
Q
secluded
A
hẻo lánh
12
Q
senior
A
có thâm niên lâu năm
13
Q
sequel
A
sự tiếp tục , sự nối tiếp
14
Q
shortage
A
thiếu sót
15
Q
shuttle
A
xe đưa đón
16
Q
sightseeing
A
tham quans
17
Q
significant
A
quan trọng
18
Q
simplify
A
đơn giản hóa
19
Q
slump
A
sụt giảm
20
Q
spacious
A
rộng rãi
21
Q
spare part
A
phụ tùng