L Flashcards

1
Q

Proficiency

A

Sự thông thạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Payroll

A

Bảng lương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Attire

A

Cách ăn mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Comply

A

Tuân thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Regulation

A

Quy định , điều lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Severely

A

Nghiêm khắc , dữ dội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Refrain

A

Kiềm chế , hạn chế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Thoroughly

A

1 cách kỹ lưỡng , triệt để

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Approval

A

Sự phê duyệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Procedure

A

Thủ tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mandate

A

Ra lệnh , uỷ quyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Drastically

A

1 cách mạnh mẽ , quyết liệt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Constant

A

Liên tục , ko ngắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Adhere

A

Bám sát, tuân thủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Inspection

A

Sự kiểm tra , sự thanh tra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Enable

A

Làm cho có thể

17
Q

Compensation

A

Sự đền bù

18
Q

Abolish

A

Thủ tiêu , bãi bỏ

19
Q

Enfore

A

Thúc ép , thi hành

20
Q

Legislation

A

Pháp luật , pháp chế

21
Q

Instruct

A

Hướng dẫn , chỉ thị

22
Q

Perform

A

Thi hành , thực hiện

23
Q

Entire

A

Trọn vẹn

24
Q

Extension

A

Sự gia hạn

25
Q

Attentively

A

Chăm chú

26
Q

Reluctantly

A

Miễn cưỡng , bất đắc dĩ

27
Q

Acquaint

A

Làm quen với

28
Q

Initial

A

Ban đầu, lúc đầu

29
Q

Intensify

A

Làm tăng lên , tăng cường

30
Q

Disregard

A

Xem nhẹ

31
Q

Mastermind

A

Quân sư

32
Q

Dramatically

A

Đột ngột

33
Q

Unstable

A

Ko ổn định

34
Q

Assert

A

Quả quyết , đòi

35
Q

Potential

A

Có tiềm năng

36
Q

Prospect

A

Viễn cảnh , triển vọng