L Flashcards
(36 cards)
1
Q
Proficiency
A
Sự thông thạo
2
Q
Payroll
A
Bảng lương
3
Q
Attire
A
Cách ăn mặc
4
Q
Comply
A
Tuân thủ
5
Q
Regulation
A
Quy định , điều lệ
6
Q
Severely
A
Nghiêm khắc , dữ dội
7
Q
Refrain
A
Kiềm chế , hạn chế
8
Q
Thoroughly
A
1 cách kỹ lưỡng , triệt để
9
Q
Approval
A
Sự phê duyệt
10
Q
Procedure
A
Thủ tục
11
Q
Mandate
A
Ra lệnh , uỷ quyền
12
Q
Drastically
A
1 cách mạnh mẽ , quyết liệt
13
Q
Constant
A
Liên tục , ko ngắt
14
Q
Adhere
A
Bám sát, tuân thủ
15
Q
Inspection
A
Sự kiểm tra , sự thanh tra
16
Q
Enable
A
Làm cho có thể
17
Q
Compensation
A
Sự đền bù
18
Q
Abolish
A
Thủ tiêu , bãi bỏ
19
Q
Enfore
A
Thúc ép , thi hành
20
Q
Legislation
A
Pháp luật , pháp chế
21
Q
Instruct
A
Hướng dẫn , chỉ thị
22
Q
Perform
A
Thi hành , thực hiện
23
Q
Entire
A
Trọn vẹn
24
Q
Extension
A
Sự gia hạn
25
Attentively
Chăm chú
26
Reluctantly
Miễn cưỡng , bất đắc dĩ
27
Acquaint
Làm quen với
28
Initial
Ban đầu, lúc đầu
29
Intensify
Làm tăng lên , tăng cường
30
Disregard
Xem nhẹ
31
Mastermind
Quân sư
32
Dramatically
Đột ngột
33
Unstable
Ko ổn định
34
Assert
Quả quyết , đòi
35
Potential
Có tiềm năng
36
Prospect
Viễn cảnh , triển vọng