L Flashcards
1
Q
Proficiency
A
Sự thông thạo
2
Q
Payroll
A
Bảng lương
3
Q
Attire
A
Cách ăn mặc
4
Q
Comply
A
Tuân thủ
5
Q
Regulation
A
Quy định , điều lệ
6
Q
Severely
A
Nghiêm khắc , dữ dội
7
Q
Refrain
A
Kiềm chế , hạn chế
8
Q
Thoroughly
A
1 cách kỹ lưỡng , triệt để
9
Q
Approval
A
Sự phê duyệt
10
Q
Procedure
A
Thủ tục
11
Q
Mandate
A
Ra lệnh , uỷ quyền
12
Q
Drastically
A
1 cách mạnh mẽ , quyết liệt
13
Q
Constant
A
Liên tục , ko ngắt
14
Q
Adhere
A
Bám sát, tuân thủ
15
Q
Inspection
A
Sự kiểm tra , sự thanh tra