H Flashcards
1
Q
Accidental
A
Tình cờ , bất ngờ
2
Q
Blessed
A
Vi khuẩn
3
Q
Ashamed
A
Ngượng , xấu hổ
4
Q
Prostitution
A
Nạn mại dâm
5
Q
Inequality
A
Bất bình đẳng
6
Q
Calmly
A
Tĩnh lặng , êm ả
7
Q
Emigration
A
Sự di cư
8
Q
Fancy
A
Cảm thấy
9
Q
Sunbathe
A
Tắm nắng
10
Q
Drop off
A
Rời khỏi 1 địa điểm
11
Q
Keep in touch
A
Giữ liên lạc
12
Q
Consist of
A
Bao gồm
13
Q
See no point in
A
Thấy bất hợp lý
14
Q
Make sense
A
Hợp lý
15
Q
On your own
A
Tự lực cánh sinh