M Flashcards

1
Q

Carnivore

A

Động vật ăn thịt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Contaminate

A

Gây ô nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Deter

A

Ngăn chặn , cản trở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Extinct

A

Bị tuyệt chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Poach

A

Săn trộm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Heritage

A

Di sản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Wonder

A

Kỳ quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Red carpet

A

Thảm đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Blockbuster

A

Phim bom tấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Whimsical

A

Kỳ lạ , độc đáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Spectacular

A

Ngoạn mục, đẹp mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Director

A

Đạo diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Charcoal

A

Than , chì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Authenticity

A

Tính chân thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Artisan

A

Thợ thủ công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Close down

A

Đóng cửa hoạt động

17
Q

Conical hat

A

Nón lá

18
Q

Numerous

A

Nhiều , số lượng lớn

19
Q

Pottery

A

Đồ gốm

20
Q

Preserve

A

Bảo tồn

21
Q

Thread

A

Sợi chỉ

22
Q

Versatile

A

Đa năng

23
Q

Drawback

A

Mặt hạn chế

24
Q

Dweller

A

Cư dân

25
Q

Fabulous

A

Tuyệt vời

26
Q

Forbidden

A

Bị cấm

27
Q

Indicator

A

Chỉ số

28
Q

Jet lag

A

Mệt mỏi vì lệch múi giờ

29
Q

Packed

A

Chật ních

30
Q

Skyscraper

A

Toà nhà cao trọc trời

31
Q

Stuck

A

Mắc kẹt

32
Q

Wander

A

Đi lang thang

33
Q

Adulthood

A

Giai đoạn trưởng thành

34
Q

Astonished

A

Ngạc nhiên

35
Q

Cognitive

A

Kỹ năng tư duy

36
Q

Informed decision

A

Quyết định có cân nhắc

37
Q

Risk taking

A

Liều lĩnh