G Flashcards

1
Q

Transmit

A

Chuyển giao , truyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Pharmaceutical

A

Thuộc về dược phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Relieve

A

Làm dịu , giảm bớt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Deprivation

A

Sự thiếu hụt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Induce

A

Gây ra , đem lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Inaccessible

A

Không thể tiếp cận được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Prominent

A

Nổi tiếng , nổi bật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Extinction

A

Sự tuyệt chủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Intensively

A

Chuyên sâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Emission

A

Sự phát xạ , toả ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Contaminate

A

Làm bẩn , truyền nhiễm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Purify

A

Lọc , làm sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Discharge

A

Thải ra , chảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Endangered

A

Bị đe doạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Drought

A

Hạn hán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Inflict

A

Gây ra

17
Q

Migration

A

Sự di cư

18
Q

Immigration

A

Sự nhập cảnh , nhập cư

19
Q

Physician

A

Bác sĩ

20
Q

Comprehensive

A

Toàn diện , thông minh

21
Q

Operation

A

Sự phẫu thuật, ca mổ

22
Q

Duration

A

Khoảng thời gian

23
Q

Periodically

A

1 cách định kỳ

24
Q

Exposure

A

Sự phơi bày , sự bốc trần

25
Q

Premium

A

Phí bảo hiểm , tiền thưởng

26
Q

Combination

A

Sự kết hợp

27
Q

Conscious

A

Biết rõ , có ý thức

28
Q

Prevention

A

Sự phòng ngừa

29
Q

Fatigue

A

Công việc mệt nhọc , mệt mỏi

30
Q

Symptom

A

Triệu chứng

31
Q

Cleanliness

A

Sự sạch sẽ

32
Q

Eliminate

A

Bài tiết

33
Q

Dental

A

Thuộc về nha khoa

34
Q

Dietary

A

Thuộc về ăn kiêng

35
Q

Related

A

Có liên quan với

36
Q

Nutrition

A

Dinh dưỡng

37
Q

Susceptible

A

Nhạy cảm , dễ bị