G Flashcards
1
Q
Transmit
A
Chuyển giao , truyền
2
Q
Pharmaceutical
A
Thuộc về dược phẩm
3
Q
Relieve
A
Làm dịu , giảm bớt
4
Q
Deprivation
A
Sự thiếu hụt
5
Q
Induce
A
Gây ra , đem lại
6
Q
Inaccessible
A
Không thể tiếp cận được
7
Q
Prominent
A
Nổi tiếng , nổi bật
8
Q
Extinction
A
Sự tuyệt chủng
9
Q
Intensively
A
Chuyên sâu
10
Q
Emission
A
Sự phát xạ , toả ra
11
Q
Contaminate
A
Làm bẩn , truyền nhiễm
12
Q
Purify
A
Lọc , làm sạch
13
Q
Discharge
A
Thải ra , chảy ra
14
Q
Endangered
A
Bị đe doạ
15
Q
Drought
A
Hạn hán