rational Flashcards
dựa trên lý trí
1
Q
rational
A
dựa trên lý trí
2
Q
raw
A
sống , thô
3
Q
reach
A
sự trải ra , chìa ra
4
Q
realize
A
hiểu rõ , nhận thức
5
Q
rearrange
A
sắp xếp lại , bố trí lại
6
Q
reasonable
A
có lý , hợp lý
7
Q
reception
A
sự nhận
8
Q
recognize
A
công nhận , thừa nhận
9
Q
recruit
A
tuyển , chiêu mộ
10
Q
redundant
A
thừa , dư
11
Q
refrigerator
A
tủ lạnh
12
Q
refund
A
trả lại
13
Q
refusal
A
sự khước từ
14
Q
regardless
A
bất cẩn
15
Q
registration
A
sự đăng ký
16
Q
reject
A
vật bỏ đi
17
Q
release
A
thả đi , trả tự do
18
Q
relevant
A
thích hợp , xác đáng
19
Q
remain
A
duy trì
20
Q
remarkable
A
đáng chú ý
21
Q
remind
A
nhắc lại