U Flashcards

1
Q

Resolve conflict

A

Giải quyết xung đột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Self-aware

A

Tự nhận thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Self-disciplined

A

Tự rèn luyện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Suffer

A

Chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Act out

A

Đóng vai , diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Illiterate

A

Thất học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Street vendor

A

Người bán hàng rong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Administrative

A

Thuộc về hành chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Astounding

A

Làm sững sờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Citadel

A

Thành luỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Complex

A

Khu liên hợp , quần thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Contestant

A

Thí sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Fortress

A

Pháo đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Geological

A

Thuộc địa chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Limestone

A

Đá vôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Measure

A

Biện pháp , phương sách

17
Q

Recognition

A

Sự công nhận

18
Q

Rickshaw

A

Xích lô

19
Q

Spectacular

A

Đẹp mắt , hùng vĩ

20
Q

Structure

A

Công trình kiến trúc , xây dựng

21
Q

Monuments

A

Tượng đài

22
Q

Souvenir

A

Quà lưu niệm

23
Q

Breathtaking

A

Ngoạn mục

24
Q

Honour

A

Tôn kính

25
Q

Pilgrims

A

Những người hành hương

26
Q

Elevated walkway

A

Lối đi dành cho người đi bộ

27
Q

Exporter

A

Nước xuất khẩu

28
Q

Fly over

A

Cầu vượt

29
Q

Noticeable

A

Đáng chú ý

30
Q

Tunnel

A

Đường hầm , cống ngầm

31
Q

Underpass

A

Đường hầm cho người đi bộ

32
Q

Pedestrian

A

Người đi bộ

33
Q

Versatile

A

Đa dụng

34
Q

Vinegar

A

Dấm

35
Q

Promote

A

Quảng bá

36
Q

Dialect

A

Tiếng địa phương