U Flashcards
1
Q
Resolve conflict
A
Giải quyết xung đột
2
Q
Self-aware
A
Tự nhận thức
3
Q
Self-disciplined
A
Tự rèn luyện
4
Q
Suffer
A
Chịu đựng
5
Q
Act out
A
Đóng vai , diễn
6
Q
Illiterate
A
Thất học
7
Q
Street vendor
A
Người bán hàng rong
8
Q
Administrative
A
Thuộc về hành chính
9
Q
Astounding
A
Làm sững sờ
10
Q
Citadel
A
Thành luỹ
11
Q
Complex
A
Khu liên hợp , quần thể
12
Q
Contestant
A
Thí sinh
13
Q
Fortress
A
Pháo đài
14
Q
Geological
A
Thuộc địa chất
15
Q
Limestone
A
Đá vôi