2 Flashcards
1
Q
agricultural
A
thuộc nông nghiệp
2
Q
aid
A
sự viện trợ
3
Q
aim
A
nhắm đến mục tiêu
4
Q
aisle
A
gian hàng , lối đi giữa các dãy ghế
5
Q
allow
A
cho phép
6
Q
alternative
A
xen kẽ , luân phiên
7
Q
ambitious
A
tham vọng
8
Q
amend
A
sữa chữa , cải thiện
9
Q
amount
A
số lượng , cộng dồn lên
10
Q
amusing
A
vui tính , hài hước
11
Q
analyze
A
phân tích
12
Q
annual
A
hằng năm
13
Q
anticipate
A
phỏng đoán , dự đoán
14
Q
anixous
A
bồn chồn , lo lắng
15
Q
appeal
A
lời thỉnh cầu
16
Q
appetizer
A
món khai vị
17
Q
appliance
A
thiết bị dụng cụ
18
Q
application
A
ứng dựng , sự áp dụng
19
Q
applicant
A
người ứng tuyển
20
Q
appreciable
A
đáng kể
21
Q
appreciate
A
đánh giá cao , cảm kích
22
Q
appreciation
A
sự cảm kich
23
Q
apprentice
A
người học việc
24
Q
approve
A
phê chuẩn
25
Q
approximate
A
xấp xỉ
26
Q
arbitrate
A
phân xử