C Flashcards
1
Q
Convey
A
Truyền đạt
2
Q
Oversee
A
Quan sát
3
Q
Deserve
A
Xứng đáng
4
Q
Involved
A
Có liên quan
5
Q
Procrastinate
A
Chần chờ
6
Q
Coordinate
A
Điều phối
7
Q
Neutrality
A
Thái độ trung lập
8
Q
Undertake
A
Đảm nhận
9
Q
Confidential
A
Tuyệt mật
10
Q
Abstract
A
Trừu tượng
11
Q
Diretory
A
Danh bạ
12
Q
Accountable
A
Chịu trách nhiệm
13
Q
Contrary
A
Sự trái ngược
14
Q
Timely
A
Kịp thời
15
Q
Realistically
A
Thực tế là