Hh Flashcards
1
Q
Haggle
A
Sự mặc cả
2
Q
Handy
A
Thuận tiện , sẵn tiện
3
Q
Harbor
A
Bến cảng
4
Q
Harmful
A
Độc hại
5
Q
Hazardous
A
Mạo hiểm
6
Q
Head office
A
Cơ quan đầu não
7
Q
Headquarters
A
Sở , bộ chỉ huy
8
Q
Hesitate
A
Do dự
9
Q
Hesitation
A
Sự ngập ngừng , do dự
10
Q
Highly
A
Rất , lắm
11
Q
Hike
A
Cuộc hành quân , đi bộ
12
Q
Imaginative
A
tưởng tượng
13
Q
Flight attendant
A
Tiếp viên hàng không
14
Q
Fluctuate
A
Dao động
15
Q
Fluctuation
A
Sự dao động