Hh Flashcards
1
Q
Haggle
A
Sự mặc cả
2
Q
Handy
A
Thuận tiện , sẵn tiện
3
Q
Harbor
A
Bến cảng
4
Q
Harmful
A
Độc hại
5
Q
Hazardous
A
Mạo hiểm
6
Q
Head office
A
Cơ quan đầu não
7
Q
Headquarters
A
Sở , bộ chỉ huy
8
Q
Hesitate
A
Do dự
9
Q
Hesitation
A
Sự ngập ngừng , do dự
10
Q
Highly
A
Rất , lắm
11
Q
Hike
A
Cuộc hành quân , đi bộ
12
Q
Imaginative
A
tưởng tượng
13
Q
Flight attendant
A
Tiếp viên hàng không
14
Q
Fluctuate
A
Dao động
15
Q
Fluctuation
A
Sự dao động
16
Q
Focused
A
Chú ý , tập trung
17
Q
Fold
A
Nếp gấp
18
Q
Force
A
Sức mạnh , quyền lực
19
Q
Dividend
A
Số bị chia
20
Q
Downsize
A
Cắt giảm
21
Q
Downturn
A
Sự suy sụp
22
Q
Downward
A
Trở về sau
23
Q
Drastically
A
Mạnh mẽ , quyết liệt
24
Q
Draw
A
Kéo , lôi
25
Q
Dull
A
Chậm hiểu , đần độn
26
Q
Forecast
A
Dự đoán
27
Q
Forgetful
A
Tính hay quên
28
Q
Frank
A
Ngay thẳng , bộc trực
29
Q
Fulfill
A
Làm đầy
30
Q
Function
A
Chức năng
31
Q
Fundraising
A
Sự huy động vốn