5 Flashcards
1
Q
argue
A
tranh cãi , tranh luận
2
Q
argument
A
cuộc tranh luận
3
Q
arrangement
A
sự sắp đặt
4
Q
assemble
A
lắp ráp
5
Q
assess
A
đánh giá , định giá
6
Q
asset
A
của cái , vốn quý
7
Q
assign
A
phân công , chia việc
8
Q
assignment
A
sự phân việc
9
Q
assistance
A
sự giúp đỡ
10
Q
assume
A
cho rằng
11
Q
attach
A
gán thêm , kèm thêm
12
Q
attachment
A
phần kèm thêm
13
Q
attend
A
tham dự
14
Q
attract
A
thu hút
15
Q
audience
A
khán thính giả
16
Q
authority
A
nhà chức trách , chính quyền
17
Q
authorize
A
ủy quyền , cấp quyền
18
Q
availability
A
tính sẵn có
19
Q
available
A
có sẵn để dùng
20
Q
avoid
A
tránh xa
21
Q
avid
A
khao khát , thèm khát
22
Q
awareness
A
sự nhận thức
23
Q
awkward
A
ngại ngùng , khó xử