1 Flashcards
1
Q
accessible
A
khả năng tiếp cận được
2
Q
accommodate
A
dàn xếp , hỗ trợ
3
Q
accommodation
A
chỗ ở
4
Q
accomplish
A
hoàn thành , thực hiện
5
Q
accordingly
A
theo như
6
Q
accurate
A
đúng đắn
7
Q
acquire
A
thu nạp được , giành được
8
Q
actually
A
trên thực tế
9
Q
adapt
A
thích nghi
10
Q
adapter
A
thiết bị chuyển đổi
11
Q
additional
A
thêm vào
12
Q
adjust
A
điều chỉnh
13
Q
adjustment
A
sự điều chỉnh
14
Q
administration
A
sự quản trị
15
Q
admire
A
ngưỡng mộ
16
Q
admit
A
thừa nhận
17
Q
admittance
A
sự đón nhận
18
Q
adopt
A
nhận nuôi
19
Q
advance
A
sự tiến lên
20
Q
advanced
A
tiến bộ
21
Q
advantage
A
lợi thế
22
Q
advantageous
A
có lợi
23
Q
advertise
A
quảng cáo
24
Q
advise
A
đưa ra lời khuyên
25
Q
affect
A
ảnh hưởng
26
Q
afford
A
có khả năng , điều kiện
27
Q
affordable
A
có khả năng chi trả
28
Q
agenda
A
chương trình nghị sự
29
Q
agreeable
A
dễ chịu , dễ tính
30
Q
agreement
A
hợp đồng