P Flashcards

1
Q

Ecology

A

Sinh thái học , hệ sinh thái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Habitat

A

Môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Payable

A

Có thể chi trả được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Overdue

A

Quá hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Regrettably

A

Thật đáng tiếc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tentatively

A

Ngập ngừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Delinquent

A

Không đúng hạn , nộp chậm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Transaction

A

Sự giao dịch , thương vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Convert

A

Chuyển đổi, biến đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Revenue

A

Doanh thu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Perishable

A

Dễ hỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Adequately

A

Tương thích , thích đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Formerly

A

Trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Acknowledge

A

Thừa nhận , ghi nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Detach

A

Gõ , tháo ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Exclusion

A

Sự loại trừ

17
Q

Affix

A

Đóng ( dấu ) , dán ( tem )

18
Q

Utilize

A

Sử dụng, tận dụng , khai thác

19
Q

Alleviate

A

Làm dịu , làm giảm bớt

20
Q

Exacerbate

A

Làm trầm trọng thêm

21
Q

Alternative

A

Sự lựa chọn, phương án khác

22
Q

Obtain

A

Đạt được, giành được

23
Q

Prominently

A

Dễ thấy , nổi bật

24
Q

Reserved

A

Đã được đặt trước

25
Q

Obstruct

A

Che , chắn khuất

26
Q

Congestion

A

Sự tắc nghẽn

27
Q

Divert

A

Làm lệch hướng

28
Q

Detour

A

Khúc ngoặt, đường vòng

29
Q

Malfunction

A

Sự trục trặc , sự cố

30
Q

Intersection

A

Ngã tư , ngã giao nhau

31
Q

Closure

A

Sự đóng cửa

32
Q

Vehicle

A

Xe cộ

33
Q

Collision

A

Sự va chạm

34
Q

Reverse

A

Đảo , ngược lại

35
Q

Prescribe

A

Cho thuốc , kê đơn

36
Q

Check up

A

Khám sức khoẻ