P Flashcards
1
Q
Ecology
A
Sinh thái học , hệ sinh thái
2
Q
Habitat
A
Môi trường sống
3
Q
Payable
A
Có thể chi trả được
4
Q
Overdue
A
Quá hạn
5
Q
Regrettably
A
Thật đáng tiếc
6
Q
Tentatively
A
Ngập ngừng
7
Q
Delinquent
A
Không đúng hạn , nộp chậm
8
Q
Transaction
A
Sự giao dịch , thương vụ
9
Q
Convert
A
Chuyển đổi, biến đổi
10
Q
Revenue
A
Doanh thu
11
Q
Perishable
A
Dễ hỏng
12
Q
Adequately
A
Tương thích , thích đáng
13
Q
Formerly
A
Trước đây
14
Q
Acknowledge
A
Thừa nhận , ghi nhận
15
Q
Detach
A
Gõ , tháo ra