end ( thanks for your efforts ) Flashcards
1
Q
adept
A
thành thạo , tinh thông
2
Q
increment
A
sự tăng dần
3
Q
eagerness
A
sự say mê , háo hức
4
Q
preliminary
A
sơ bộ , mở đầu
5
Q
bend over
A
cúi xuống
6
Q
sternly
A
nghiêm khắc , cứng rắn
7
Q
legal
A
hợp pháp
8
Q
suspect
A
sự nghi ngờ
9
Q
abuse
A
sự lạm dụng
10
Q
alert
A
cảnh báo
11
Q
assessment
A
sự đánh giá
12
Q
concerning
A
liên quan đến
13
Q
authorization
A
sự cho phép , sự ủy quyền
14
Q
declaration
A
lời tuyên bố , tuyên ngôn
15
Q
disobedient
A
nổi loạn , không tuân lệnh
16
Q
endure
A
chịu đựng
17
Q
ignore
A
lờ đi
18
Q
exemplary
A
gương mẫu , mẫu mực
19
Q
illegal
A
bất hợp pháp
20
Q
in accordance with
A
phù hợp với
21
Q
indecisive
A
không quyết đoán
22
Q
obey
A
tuân theo
23
Q
observance
A
sự tuân thủ
24
Q
precious
A
quý báu
25
punishment
sự trừng phạt
26
restriction
sự hạn chế
27
tensely
căng thẳng
28
stand over
đứng kèm bên cạnh
29
commonplace
điều bình thường , chuyện bình thường
30
accordance
sự phù hợp
31
impeccable
hoàn hảo , không tì vết
32
petition
lời kiến nghị , thỉnh cầu
33
partition
sự phân chia
34
errand
việc lặc vặt
35
in alphabetical order
theo thứ tự bảng chữ cai
36
on duty
trong ca trực
37
utility provider
nhà cung cấp tiện ích
38
conclusive
quyết đoán
39
overseas
hải ngoại