end ( thanks for your efforts ) Flashcards
1
Q
adept
A
thành thạo , tinh thông
2
Q
increment
A
sự tăng dần
3
Q
eagerness
A
sự say mê , háo hức
4
Q
preliminary
A
sơ bộ , mở đầu
5
Q
bend over
A
cúi xuống
6
Q
sternly
A
nghiêm khắc , cứng rắn
7
Q
legal
A
hợp pháp
8
Q
suspect
A
sự nghi ngờ
9
Q
abuse
A
sự lạm dụng
10
Q
alert
A
cảnh báo
11
Q
assessment
A
sự đánh giá
12
Q
concerning
A
liên quan đến
13
Q
authorization
A
sự cho phép , sự ủy quyền
14
Q
declaration
A
lời tuyên bố , tuyên ngôn
15
Q
disobedient
A
nổi loạn , không tuân lệnh