10 Flashcards
1
Q
turquoise
A
màu lam
2
Q
applaud
A
vỗ tay tán thưởng
3
Q
author
A
tác giả
4
Q
illustration
A
hình minh họa
5
Q
inspire
A
truyền cảm hứng
6
Q
portrait
A
tranh chân dung
7
Q
sketch
A
bản thảo , bản nháp
8
Q
enterprise
A
tổ chức kinh doanh , xí nghiệp
9
Q
holding company
A
công ty mẹ
10
Q
subsidiary
A
công ty con
11
Q
affiliate
A
công ty liên kết
12
Q
state-owned enterprise
A
công ty nhà nước
13
Q
private company
A
công ty tư
14
Q
partnership
A
công ty hợp danh
15
Q
limited company
A
công ty trách nhiệm hữu hạn