N Flashcards
1
Q
Mutually
A
Với nhau , lẫn nhau
2
Q
Alter
A
Thay đổi , sửa đổi
3
Q
Installmant
A
Sự trả góp
4
Q
Auction
A
Cuộc đấu giá
5
Q
Authentic
A
Đích thực , đáng tin
6
Q
Warranty
A
Giấy bảo hành
7
Q
Spare
A
Để dành , dự trữ
8
Q
Redeemable
A
Có thể quy đổi
9
Q
Fabric
A
Vải
10
Q
Sufficiently
A
Đầy đủ , thoả đáng
11
Q
Reliable
A
Đáng tin cậy
12
Q
Indication
A
Biểu hiện, dấu hiệu
13
Q
Corrosion
A
Sự ăn mòn
14
Q
Broaden
A
Mở rộng
15
Q
Complimentary
A
Miễn phí , biếu tặng