9 Flashcards
1
Q
conduct
A
tiến hành , chỉ đạo
2
Q
confirmation
A
sự xác nhận
3
Q
confusion
A
sự bối rối
4
Q
consequence
A
hậu quả
5
Q
considerable
A
đáng kể , lớn lao
6
Q
consignment
A
hoạt động gửi để bán
7
Q
consistently
A
kiên định
8
Q
constant
A
liên tục , kiên trì
9
Q
consultant
A
cố vấn viên
10
Q
consume
A
tiêu dùng
11
Q
contribute
A
đóng góp
12
Q
conveniently
A
thuận lợi , tiện lợi
13
Q
convince
A
thuyết phục
14
Q
corporation
A
tập đoàn
15
Q
courier
A
người đưa tin
16
Q
cover letter
A
thư trình bày nguyện vọng
17
Q
coverage
A
mức độ bao phủ
18
Q
coworker
A
đồng nghiệp
19
Q
crash
A
rơi vỡ , va đập
20
Q
credentials
A
giấy ủy nhiệm , chứng chỉ
21
Q
criterion
A
tiêu chỉ đánh giá
22
Q
critical
A
phê bình , phê phán
23
Q
crucial
A
có tính quyết định , trọng yếu
24
Q
cruise
A
chuyến đi chơi bằng tàu
25
Q
currency
A
tiền tệ
26
Q
cutting-edge
A
đột phá , vượt trội