g Flashcards
1
Q
merger
A
sự liên doanh liên kết
2
Q
mileage
A
tổng số dặm đã đi được
3
Q
qualification
A
phẩm chất , năng lực
4
Q
napkin
A
khăn ăn
5
Q
narrow
A
hẹp
6
Q
mimic
A
giả , bắt chước
7
Q
mishear
A
nghe nhầm
8
Q
misleading
A
làm cho lạc đường , lạc lối
9
Q
questionnaire
A
bản câu hỏi ( điều tra , thăm dò ý kiến )
10
Q
quotation
A
sự trích dẫn
11
Q
nominate
A
chỉ định , bổ nhiệm
12
Q
motivate
A
thúc đẩy ( động lực )
13
Q
mortgage
A
cầm cố , thế chấp
14
Q
moral
A
châm ngôn , lời răn , ( thuộc ) đạo đức
15
Q
monument
A
đài kỷ niệm , vật kỷ niệm
16
Q
notify
A
thông báo
17
Q
misrepresent
A
trình bày sai