Xin lỗi, anh chỉ là thằng bán bánh giò Flashcards
1
Q
surgery
A
phẫu thuật
2
Q
to worry / care
A
quan tâm
3
Q
to save up
A
dành dụm
4
Q
rest assured, don’t worry
A
yên tâm
5
Q
Why didn’t you put it on earlier?
A
Sao giờ mới đội?
6
Q
to take board
A
ở trọ
7
Q
flood, to flood
A
làn lụt
8
Q
chance, opportunity
A
cơ hội
9
Q
capacity, aptitude, ability, power
A
tư cách
10
Q
love affair
A
cuộc tình cảm
11
Q
moving
A
động
12
Q
completely
A
vẻn vẹn
13
Q
that’s it
A
ngần ấy
14
Q
just that amount of time
A
chỉ ngần ấy thời gian
15
Q
tone
A
cung bậc