Xin lỗi, anh chỉ là thằng bán bánh giò Flashcards
1
Q
surgery
A
phẫu thuật
2
Q
to worry / care
A
quan tâm
3
Q
to save up
A
dành dụm
4
Q
rest assured, don’t worry
A
yên tâm
5
Q
Why didn’t you put it on earlier?
A
Sao giờ mới đội?
6
Q
to take board
A
ở trọ
7
Q
flood, to flood
A
làn lụt
8
Q
chance, opportunity
A
cơ hội
9
Q
capacity, aptitude, ability, power
A
tư cách
10
Q
love affair
A
cuộc tình cảm
11
Q
moving
A
động
12
Q
completely
A
vẻn vẹn
13
Q
that’s it
A
ngần ấy
14
Q
just that amount of time
A
chỉ ngần ấy thời gian
15
Q
tone
A
cung bậc
16
Q
heart choking
A
tim như nghẹn lại
17
Q
to cause, induce
A
khiến
18
Q
emotion
A
xúc động
19
Q
perceive, distinguish
A
nhân ra
20
Q
film
A
điện ảnh
21
Q
innocent love
A
mối tình hồn nhiên
22
Q
innocent
A
hồn nhiên
23
Q
bright, clear, light
A
trong sáng
24
Q
full of strength
A
đầy sự mạnh mẽ
25
orphan
mồ côi
26
to set up a business, colonize
lập nghiệp
27
chatter
nhí nhảnh
28
snacks
ăn vặt
29
pavement
vỉa hè
30
meeting, encounter
gặp gỡ
31
to form, create
tạo thành
32
romantic
lãng mạn
33
sweet, smooth, mellow
ngọt ngào
34
thrilling
cảm xúc
35
vibrate, thrill
rung động
36
not too softly
không khỏi khẽ