Kyo York Flashcards
surprise
bất ngờ
to meet
bắt gặp
United States (like Hoa kỳ)
cờ hoa
land, country, homeland
xứ sở
to build up, lift, construct
cất lên
singing
tiếng hát
sweet, smooth, suave, mellow
ngọt ngào
inspirational
truyền cảm
melody
giai điệu
tone, voice
chất giọng
warm
ấm áp
mother tongue
chính ngôn ngữ mẹ
volunteering
việc thuyện nguyện (thiện nguyện)
chance, opportunity, occasion
cơ hội
to talk with
tiếp chuyện
Links of happenstance / grace
mối cơ duyên
career
sự nghiệp
flutter, upset
xao xuyến
especially for
dành tặng
message
thông điệp
violence
bạo lực
school
học đường
support, champion (noun)
sự ủng hộ
thrilling
cảm xúc
deep and warm
trầm ấm
style
phong cách
fashion
thời trang
elegant
lịch lãm
luxurious
sang trọng
brand
thương hiệu
Vietnamese high quality goods
hàng việt nam chất lượng cao
costume
trang phục
lyrical, romantic
trữ tình
deep, profound
sâu lắng
perform, express, show
biểu diễn
polite
lịch sự
delicate
tinh tế
highlight
điểm nhấn
simplicity
sự đơn giản
close, immediate
gần gũi
personality
cá tính
brand, label
nhãn hiệu
combine, unite, put together
kết hợp
familiar
quen thuộc
love song
tình ca
trousers
quần tây
moreover
ngoài ra
set
bộ
designs
kiểu dáng
youthful
trẻ trung
dark, sombre colour
màu tối
stripes
sọc kẻ
meaning, significance
ý nghĩa
consider, respect
trân trọng
to love
yêu quý
fashion brand
nhãn hiệu thời trang
exchange
trao đổi
idea, notion, image
ý tưởng
designer
nhà thiết kế
to fit
phù hợp
comfortable
thoải mái
T-shirt
áo thun
dynamic
năng động
checkered scarf
khăn rằn
easily
dễ dàng
realize, recognize
nhận ra
to cause, induce
khiến
volunteer
tình nguyện
Mekong delta
Miền Tây Nam Bộ