Hành lý - giới hạn bao nhiêu kg? Flashcards
1
Q
luggage
A
hành lý
2
Q
limit
A
giới hạn
3
Q
regulations
A
quy định
4
Q
register
A
đăng ký
5
Q
to send, to give
A
gửi
6
Q
especially
A
riêng
7
Q
crating
A
đóng thùng
8
Q
careful, painstaking
A
kỹ
9
Q
to paste, to stick, to glue
A
dán
10
Q
adhesive tape / bandage
A
băng keo
11
Q
whole, all, totally
A
toàn bộ
12
Q
circumstance, case
A
trường hợp
13
Q
to avoid
A
tránh
14
Q
to burst open
A
bung
15
Q
torn
A
rách