Hành lý - giới hạn bao nhiêu kg? Flashcards
1
Q
luggage
A
hành lý
2
Q
limit
A
giới hạn
3
Q
regulations
A
quy định
4
Q
register
A
đăng ký
5
Q
to send, to give
A
gửi
6
Q
especially
A
riêng
7
Q
crating
A
đóng thùng
8
Q
careful, painstaking
A
kỹ
9
Q
to paste, to stick, to glue
A
dán
10
Q
adhesive tape / bandage
A
băng keo
11
Q
whole, all, totally
A
toàn bộ
12
Q
circumstance, case
A
trường hợp
13
Q
to avoid
A
tránh
14
Q
to burst open
A
bung
15
Q
torn
A
rách
16
Q
packing
A
đóng gói
17
Q
card, ticket
A
thẻ
18
Q
to deliver, dispense, distribute, issue
A
phát
19
Q
baggage number tag
A
thẻ ghi số hành lý
20
Q
to break off, to leave
A
rời
21
Q
domestic
A
trong nước
22
Q
status, condition, state, circumstance
A
tình trạng
23
Q
lost
A
thất lạc
24
Q
maximum
A
tối đa
25
to perform, realize, carry out
thực hiện
26
procedure
thủ tục
27
to save, reserve
dành
28
stall, counter, department
quầy
29
to deposit, check in (luggage)
ký gửi