Du lịch Việt Nam Flashcards
1
Q
to enlist, make use of
A
tranh thủ
2
Q
opinion
A
ý kiến
3
Q
contact
A
liên hệ
4
Q
all in one
A
trọn gói
5
Q
reasonable
A
phải chăng
6
Q
interesting
A
hấp dẫn, lý thú
7
Q
just enough
A
vừa đủ
8
Q
of course
A
dĩ nhiên, tất nhiên
9
Q
wonder (noun)
A
kỳ quan
10
Q
meditation
A
thiền phai
11
Q
increasingly
A
ngày càng
12
Q
founder
A
sáng lập ra
13
Q
contribute
A
đóng góp
14
Q
to contact
A
tiếp xúc
15
Q
tradition
A
phong tục
16
Q
find out
A
tìm hiểu
17
Q
primarily
A
chủ yếu
18
Q
province
A
tỉnh
19
Q
cave, grotto
A
động
20
Q
wondering
A
phân vân
21
Q
relic
A
di tích
22
Q
journey
A
hành trình
23
Q
trans-, pierce, cross, go through
A
xuyên
24
Q
that many, such a quantity
A
từng ấy