Chân Quê Flashcards
1
Q
true, real
A
chân
2
Q
truly Vietnamese
A
chân quê
3
Q
town, provincial center
A
tỉnh
4
Q
for a long time
A
mãi
5
Q
dike
A
đê
6
Q
village, hamlet
A
làng
7
Q
scarf, kerchief
A
khăn
8
Q
velvet
A
nhung
9
Q
a type of fine thin silk
A
lĩnh
10
Q
excited
A
rộn ràng
11
Q
to press
A
bấm
12
Q
snap
A
khuy bấm
13
Q
miserable
A
khổ
14
Q
to make someone miserable
A
làm khổ
15
Q
where
A
nào đâu