Xem thi hoa hậu trên ti vi Flashcards
1
Q
beauty contest
A
thi hoa hậu
2
Q
beauty queen, miss beauty
A
hoa hậu
3
Q
final round
A
vòng chung kết
4
Q
to project, radiate (show a TV program)
A
chiếu
5
Q
to present, appear
A
trình diẽn
6
Q
background
A
nền
7
Q
tower
A
tháp
8
Q
height
A
chiều cao
9
Q
to notice
A
để ý
10
Q
to have shoulder-length hair
A
để tóc xoa ngang vai
11
Q
features, facial expression
A
nét mặt
12
Q
cute, charming, graceful
A
có duyên
13
Q
used to
A
từng
14
Q
pair
A
cặp
15
Q
dimpled cheeks
A
má lúm đồng tiền