Ngồi chờ còn hơn đến trễ Flashcards
1
Q
to post
A
đăng
2
Q
newspaper
A
báo chí
3
Q
status, condition, state, circumstance
A
tình trang
4
Q
passenger
A
hành khách
5
Q
to miss (a trip)
A
lỡ (chuyến)
6
Q
to not know whether to laugh or to cry
A
dở khóc dở cười
7
Q
God
A
thượng đế, chúa trời
8
Q
flexibility
A
linh động
9
Q
to condescend, direction, afternoon / evening
A
chiều
10
Q
adjourn, push back, exchange
A
dời lại
11
Q
to close up
A
khóa sổ
12
Q
process, procedure
A
làm thủ tục
13
Q
case, instance
A
trường hợp
14
Q
exception
A
ngoại lệ
15
Q
rare
A
hiếm hoi
16
Q
to remain, to be left
A
còn lại
17
Q
often
A
thường
18
Q
prioritize
A
ưu tiên
19
Q
arrangement, docking
A
sắp xếp
20
Q
next
A
kế tiếp
21
Q
chauffeur
A
tài xế
22
Q
contact, communicate
A
liên lạc
23
Q
direct
A
trực tiếp
24
Q
representative
A
đại diện
25
airline
hãng hàng không
26
air
hàng không
27
to notify
thông báo
28
ability
khả năng
29
at the same time
đồng thời
30
to suggest
đề nghị
31
hotline
đường dây nóng
32
so
vì vậy
33
to save oneself
tự cứu mình
34
to take off (airplane)
cất cánh
35
domestic (as opposed to international)
quốc nội
36
international
quốc tế