Ngồi chờ còn hơn đến trễ Flashcards
1
Q
to post
A
đăng
2
Q
newspaper
A
báo chí
3
Q
status, condition, state, circumstance
A
tình trang
4
Q
passenger
A
hành khách
5
Q
to miss (a trip)
A
lỡ (chuyến)
6
Q
to not know whether to laugh or to cry
A
dở khóc dở cười
7
Q
God
A
thượng đế, chúa trời
8
Q
flexibility
A
linh động
9
Q
to condescend, direction, afternoon / evening
A
chiều
10
Q
adjourn, push back, exchange
A
dời lại
11
Q
to close up
A
khóa sổ
12
Q
process, procedure
A
làm thủ tục
13
Q
case, instance
A
trường hợp
14
Q
exception
A
ngoại lệ
15
Q
rare
A
hiếm hoi