Trên máy bay Flashcards
1
Q
rather, enough, middling; competent, talented
A
khá
2
Q
to declare
A
khai
3
Q
entry
A
nhập cảnh
4
Q
of course
A
tất nhiên, dĩ nhiên
5
Q
number
A
số hiệu
6
Q
license plate
A
biển số
7
Q
trip, forward
A
chuyển
8
Q
nation, national
A
quốc gia
9
Q
visa
A
thị thực
10
Q
purpose
A
mục đích
11
Q
seminar, workshop
A
hội thảo
12
Q
conference
A
hợp báo, hội nghị
13
Q
police
A
công an
14
Q
gate
A
cửa khẩu
15
Q
explain
A
giải thích