Mỹ đầu tư vào Việt Nam Flashcards
1
Q
interview
A
phỏng vấn
2
Q
official, high-ranking person
A
cán bộ
3
Q
department
A
cục
4
Q
Ministry of Planning and Investment
A
bộ kế hoạch và Đầu tư
5
Q
forewarning
A
báo trước
6
Q
capital
A
số vốn
7
Q
a good thing
A
điều đáng mừng
8
Q
happy
A
mừng
9
Q
the reason I say that is
A
sở dĩ tôi nói đó là
10
Q
economy
A
nền kinh tế
11
Q
fluctuations
A
biến động
12
Q
crisis
A
cuộc khủng hoảng
13
Q
credit
A
tín dụng
14
Q
event
A
sự kiện
15
Q
top insurance companies
A
công ty bảo hiểm hàng đầu
16
Q
finance
A
tài chính
17
Q
so much
A
đến nỗi
18
Q
to file bankruptcy
A
khai phá sản
19
Q
bankrupt
A
phá sản
20
Q
to declare
A
khai
21
Q
to cause
A
gây
22
Q
impact
A
tác động
23
Q
to cause a negative impact
A
gây tác động tiêu cực
24
Q
negative
A
tiêu cực
25
market
thị trường
26
stock
chứng khoán
27
stock market
thị trường chứng khoán
28
however
tuy vậy
29
increase by nearly half
tăng gần gấp rưỡi
30
reason
nguyên nhân
31
care, interested
quan tâm (đến)
32
situation
tình hình
33
politics, political
chính trị
34
assurance
an tâm
35
growth rate
mức tăng trưởng
36
to attain, arrive at, reach
đạt
37
advantage
thuận lợi
38
cooperation
việc hợp tác
39
the latest figures
con số mới nhất
40
human resources
nguồn nhân lực
41
cornucopia, opulent, abundant
dồi dào
42
labour costs
giá nhân công
43
skill level
trình độ tay nghề
44
worker
công nhân
45
advanced
nâng cao
46
response
đáp ứng
47
expectation
sự mong đợi
48
dependent
phụ thuộc
49
education system
hệ thống giáo dục
50
inadequate
bất cập
51
to solve, resolve
giải quyết
52
member
thành viên
53
to mention
kể đến
54
World Trade Organization
Tổ chức Thương mại Thế giới
55
trade
thương mại
56
develop, evolve, progress, expand
phát triển
57
nicely
tốt đẹp
58
action, work, activity; to operate
hoạt động
59
field, area, domain, territory
lĩnh vực
60
concentrate, converge, centre
tập trung
61
primarily, essentially
chủ yếu
62
branch
ngành
63
industrial
công nghiệp
64
industry
ngành công nghiệp
65
to build
xây dựng
66
oil and gas
dầu khí
67
high technology
công nghệ cao
68
to name
nêu tên
69
group, collective
tập đoàn
70
to elevate
nâng
71
billion
tỷ
72
high-tech zone
khu công nghệ cao
73
impressive
ấn tượng
74
global service centre
trung tâm dịch vụ toàn cầu
75
global
toàn cầu
76
campus
khuôn viên