Lesson 3 drills Flashcards
1
Q
manager
A
trưởng phòng
2
Q
contract
A
hợp đồng
3
Q
regularly
A
thường xuyên
4
Q
fine, punish, penalize
A
phạt
5
Q
police
A
cảnh sát
6
Q
fog
A
sương mù
7
Q
to submit
A
nộp
8
Q
hurry
A
vội
9
Q
to affect
A
ảnh hưởng đến
10
Q
angry
A
giận
11
Q
finish, close, conclude
A
kết thúc
12
Q
official
A
chính thức
13
Q
unified
A
thống nhất
14
Q
founded
A
sáng lập ra
15
Q
meditation
A
thiền phái
16
Q
entry visa
A
thị thực nhập cảnh
17
Q
journey
A
hành trình
18
Q
trans-Vietnam
A
xuyên Việt
19
Q
perceive, realize, notice, see
A
nhận ra
20
Q
dissertation
A
luận văn
21
Q
research, find out, figure out
A
tìm hiểu
22
Q
common
A
phổ biến
23
Q
to quit one’s job
A
xin thôi việc
24
Q
member
A
thành viên