Nguyễn Huy Thiệp Flashcards
1
Q
pedagogy
A
sư phạm
2
Q
until
A
cho đến khi
3
Q
map
A
bản đồ
4
Q
department
A
cục
5
Q
currently lives
A
hiện sống
6
Q
district
A
huyện
7
Q
represent
A
đại diện
8
Q
literary line
A
dòng văn học
9
Q
period
A
thời kỳ
10
Q
renew, innovate
A
đổi mới
11
Q
work, creation
A
tác phẩm
12
Q
right after
A
ngay sau khi
13
Q
publish, print
A
xuất bản
14
Q
to cause
A
gây ra
15
Q
particular
A
điển hình
16
Q
heated discussion
A
cuộc trong luận sôi nổi
17
Q
short story
A
truyện ngắn
18
Q
writer
A
nhà văn
19
Q
excellent
A
xuất sắc
20
Q
decade
A
thập niên
21
Q
critic, commentator
A
nhà phê bịnh
22
Q
drama, play
A
vở kịch
23
Q
featured
A
đặc sắc
24
Q
prophecy
A
tiên luận
25
unique
độc đáo
26
astute, keen
sắc sảo
27
literary
văn học
28
literary arts
văn học nghệ thuật
29
composed, originated
sáng tác
30
put into, shown in
đưa vào
31
short story collection
tập truyện ngắn
32
wind, blast, gale
ngọn gió
33
real, actual
có thật
34
excerpt
trích
35
original
nguyên bản
36
(discussed) above
nói trên