Nguyễn Huy Thiệp Flashcards
1
Q
pedagogy
A
sư phạm
2
Q
until
A
cho đến khi
3
Q
map
A
bản đồ
4
Q
department
A
cục
5
Q
currently lives
A
hiện sống
6
Q
district
A
huyện
7
Q
represent
A
đại diện
8
Q
literary line
A
dòng văn học
9
Q
period
A
thời kỳ
10
Q
renew, innovate
A
đổi mới
11
Q
work, creation
A
tác phẩm
12
Q
right after
A
ngay sau khi
13
Q
publish, print
A
xuất bản
14
Q
to cause
A
gây ra
15
Q
particular
A
điển hình