Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh Flashcards
1
Q
politics
A
chính trị
2
Q
science
A
khoa học
3
Q
relatively
A
tương đối
4
Q
sail, navigate
A
vượt biển
5
Q
pioneer, exploit, cultivate
A
khai khẩn
6
Q
champion
A
quan quân
7
Q
asylum
A
lánh nạn
8
Q
to make a living
A
làm ăn sinh sống
9
Q
thousands
A
hàng ngàn
10
Q
tens of thousands
A
hàng vạn
11
Q
wasteland, barren land
A
đất hoang
12
Q
forest
A
rừng rậm
13
Q
swamp
A
dầm lầy
14
Q
farms, fields and gardens
A
ruộng vườn
15
Q
Mandarin
A
vị quan
16
Q
to delegate, raise, begin, depute
A
cử
17
Q
Mandarin delegated here
A
vị quan được cử vào đây
18
Q
palace, residence / feudal administrative area
A
phủ
19
Q
rural district
A
huyện
20
Q
officially appeared
A
chính thức xuất hiện
21
Q
village
A
xã
22
Q
after that
A
sau này
23
Q
main
A
chính
24
Q
to own
A
làm chủ
25
to take turns owning
thay nhau làm chủ
26
Nguyen Dynasty
triều Nguyễn
27
capital, capital city
kinh đô, thủ đô
28
metropolis
thủ phủ
29
citadel, city
thành
30
immediately, straightaway
ngay lập tức
31
zoning
quy hoạch
32
purpose
mục đích
33
colony
thuộc địa
34
to exploit
khai thác
35
model, architecture
mô hình
36
to detach, segregate from
tách ra khỏi
37
to merge, integrate
sáp nhập
38
throughout the period of French rule
trong suốt thời kỳ thuộc Pháp
39
period time, epoch
thời kỳ
40
construction works
công trình
41
Indochina
Đông Dương
42
pearl
hòn ngọc
43
Far East
Viễn Đông
44
Republic of Vietnam
Việt Nam Cộng hòa
45
unified
thống nhất
46
National Assembly of the Socialist Republic of Vietnam
quốc hội cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
47
Socialist
xã hội chủ nghĩa
48
parliament, congress, diet
quốc hội
49
to occupy, seize
chiếm
50
Gross National Product
tổng sản phẩm quốc dân
51
Total Industrial Production Value
tổng giá trị sản xuất công nghiệp
52
project
dự án
53
investment
đầu tư
54
commerce
thương mại
55
variety, diversity
đa dạng
56
symbol
biểu tượng
57
exchange
giao lưu
58
ancient
xa xưa
59
role
vai trò
60
to play a role
giữ một vai trò
61
geographical location
vị trí địa lý
62
location
vị trí
63
favourable natural conditions
điều kiện tự nhiên thuận lợi
64
condition
điều kiện
65
advantage
thuận lợi
66
transportation hub
đầu mối giao thông
67
sea port
cảng biển
68
riverway
đường sông
69
to occupy a special position
chiếm vị trí đặc biệt
70
university education
giáo dục bậc đại học
71
contribute
góp phần, đóng góp
72
training
đào tạo
73
expert
chuyên gia
74
career
ngành nghề
75
category
loại
76
to belong to, to be of
thuộc
77
basis, cornerstone
cơ sở
78
experts in the health sector
chuyên gia cho ngành y tế
79
branch, department
ngành
80
pagoda
chùa chiền
81
style
phong cách
82
to bear, carry
mang
83
Christian
thiên chúa giáo
84
Notre Dame
Đức Bà
85
Protestant
đạo Tin lành
86
Islamic
Hồi giáo
87
significantly, appreciable
đàng kể
88
budget
ngân sách
89
luxurious
sang trọng
90
decade
thập niên
91
but still does not yet meet the demands of the tourists
song vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu khách du lịch
92
response
đáp ứng
93
need, demand
nhu cầu
94
however
tuy đạt
95
speed
tốc độ
96
to cope with, face, confront
đương đầu với
97
streets
đường sá
98
number of cars
lượng xe
99
traffic jam
ách tắc giao thông
100
serious
nghiêm trọng
101
distance, separation, range
khoảng cách
102
wealth gap
khoảng cách giầu nghèo