Báo cáo của Chính phủ về tình hình kinh tế Flashcards
report
báo cáo
government
chính phủ
situation
tình hình
meeting
họp
period, date
kỳ
regular meeting
phiên thường kỳ
prime minister
thủ tướng
deputy, vice
phó
to preside over
chủ trì
session (a formal meeting)
phiên họp
member
thành viên
discuss
thảo luận
operating
điều hành
present, perform
trình bày
Minister
bộ trưởng
chairman
chủ nhiệm
export
xuất khẩu
trade
thương mại
cope with
đương đầu với
weather
thời tiết
advantage
thuận lợi
drought
hạn hán
flu epidemic
dịch cúm
bird flu epidemic
dịch cúm gia cầm
price
gía cả
items
mặt hàng
maintain, uphold, hold on
duy trì
growth rate
mức tăng trưởng; tốc độ tăng trưởng
trend
xu thế
quarter
quý
speed, pace
tốc độ
to exceed
vượt
target
chỉ tiêu
to achieve higher
đạt cao hơn
congress
quốc hội
to estimate roughly; a rough estimate
tính chung
forestry
lâm
heat
nông
seafood products
thuỷ sản
industry
công nghiệp
meeting
phiên họp
opinion, view, viewpoint
ý kiến
to speak (at a meeting), express one’s opinions
phát biểu
to agree, consent, be unanimous
nhất trí (với)
emphasize
nhấn mạnh
things to focus on
những việc cần tập trung
to increase
tăng cường
to reform
cải cách
strengthening the administrative reform
tăng cường công tác cải cách hành chính
administration
hành chính
function
chức năng
mission, duty
nhiệm vụ
department
bộ