Tờ khai nhập cảnh - xuất cảnh Flashcards
1
Q
declaration
A
tờ khai
2
Q
arrival, entry
A
nhập cảnh
3
Q
exit
A
xuất cảnh
4
Q
Welcome to Vietnam
A
Chào mừng quí khách đến Việt Nam
5
Q
Welcome
A
chào mừng
6
Q
to mind, heed, regard
A
lưu ý
7
Q
to record, note
A
ghi
8
Q
fully, thoroughly, complete, accurate
A
đầy đủ
9
Q
square, compartment
A
ô
10
Q
to agree, tally, accord, fit, harmonize; congruous, concordant
A
phù hợp
11
Q
nationality
A
quốc tịch
12
Q
use block letters
A
dùng chũ in hoa
13
Q
print, type
A
chũ in
14
Q
according to the passport
A
theo đúng hộ chiếu
15
Q
gender, sex
A
giới tính
16
Q
place of birth
A
nơi sinh
17
Q
passport number
A
số hộ chiếu
18
Q
to provide, issue
A
cấp
19
Q
date of issue
A
ngày cấp
20
Q
flight number
A
số hiệu chuyến bay
21
Q
license plate
A
biển số
22
Q
accompanying, to go with
A
đi cùng