Đầu tư nước ngoài góp phần nâng chất lượng Flashcards
1
Q
invest
A
đầu tư
2
Q
contribute
A
góp phần
3
Q
to lift, elevate
A
nâng
4
Q
quality
A
chất lượng
5
Q
trend
A
xu thế
6
Q
globalization
A
toàn cầu hóa
7
Q
integration
A
hội nhập
8
Q
university education
A
giáo dục đại học
9
Q
element
A
yếu tố
10
Q
progression, evolution
A
sự phát triển
11
Q
determinant
A
yếu tố quyết định
12
Q
purvey, provide
A
cung cấp
13
Q
human resources
A
nguồn nhân lực
14
Q
knowledge
A
tri thức
15
Q
creative
A
sang tạo
16
Q
compete
A
cạnh tranh
17
Q
competitiveness
A
khả năng cạnh tranh
18
Q
advanced
A
nâng cao
19
Q
advantage
A
lợi thế
20
Q
aiming, to point
A
nhằm
21
Q
limit
A
hạn chế
22
Q
vice prime minister
A
phó thủ tướng
23
Q
minister
A
bộ trưởng