Đầu tư nước ngoài góp phần nâng chất lượng Flashcards
1
Q
invest
A
đầu tư
2
Q
contribute
A
góp phần
3
Q
to lift, elevate
A
nâng
4
Q
quality
A
chất lượng
5
Q
trend
A
xu thế
6
Q
globalization
A
toàn cầu hóa
7
Q
integration
A
hội nhập
8
Q
university education
A
giáo dục đại học
9
Q
element
A
yếu tố
10
Q
progression, evolution
A
sự phát triển
11
Q
determinant
A
yếu tố quyết định
12
Q
purvey, provide
A
cung cấp
13
Q
human resources
A
nguồn nhân lực
14
Q
knowledge
A
tri thức
15
Q
creative
A
sang tạo
16
Q
compete
A
cạnh tranh
17
Q
competitiveness
A
khả năng cạnh tranh
18
Q
advanced
A
nâng cao
19
Q
advantage
A
lợi thế
20
Q
aiming, to point
A
nhằm
21
Q
limit
A
hạn chế
22
Q
vice prime minister
A
phó thủ tướng
23
Q
minister
A
bộ trưởng
24
Q
department of education
A
bộ giáo dục
25
training
đằo tạo
26
suppose, to think
cho rằng
27
teaching
giảng dạy
28
to face, face to face
đối mặt
29
challenge
thách thức
30
since, from
từ khi
31
to accede, partner
gia nhập
32
commerce, trading
thương mại
33
wave
làn sóng
34
increase, add
gia tăng
35
project
dự án
36
in the field (of)
thuộc lĩnh vực
37
high technology
công nghệ cao
38
require
đòi hỏi
39
about, approximately (more or less?)
trên dưới
40
thousands
hàng vạn
41
labor
lao động
42
level, standard
trình độ
43
in general
nói chung
44
in particular
nói riêng
45
evaluate, assess, judge
đánh giá
46
real, realistic
sát thực
47
combination
phối hợp
48
advanced
tiên tiến
49
to form, establish
thành lập
50
curriculum
giáo trình
51
lecturer
giảng viên
52
striving
phấn đấu
53
to defend, protect
bảo vệ
54
thesis
luận án
55
next, following
tiếp theo
56
to continue
tiếp tục
57
to call
kêu gọi
58
groundwork, basis, cornerstone
cơ sở