Áo dài Việt Nam Flashcards
1
Q
attached
A
gắn liền
2
Q
image
A
hình ảnh
3
Q
costume
A
trang phục
4
Q
to appear
A
xuất hiện
5
Q
decade
A
thập niên
6
Q
inheritance
A
kế thừa
7
Q
features
A
nét
8
Q
ancient times
A
thời xa xưa
9
Q
piece of cloth
A
mảnh vải
10
Q
in the back
A
giữa lưng
11
Q
flap
A
vạt
12
Q
button
A
khuy cài
13
Q
to latch
A
thắt
14
Q
brown
A
mầu nâu
15
Q
suitable, appropriate, relevant
A
thích hợp
16
Q
heavy work
A
công việc nặng nhọc
17
Q
in the fields
A
ngoài đồng
18
Q
to hold
A
giữ
19
Q
beauty, loveliness, prettiness
A
vẻ đẹp
20
Q
festival
A
lễ hội
21
Q
emphasize, stress, underline, accent
A
nhấn mạnh
22
Q
region
A
vùng
23
Q
influence, effect
A
ảnh hưởng
24
Q
strong, forceful
A
mạnh mẽ
25
Q
by, because of
A
do
26
Q
to improve
A
cải tiến
27
Q
success in
A
công trong
28
Q
modern
A
hiện đại
29
Q
artist
A
hoạ sĩ
30
Q
design
A
thiết kế
31
Q
type, pattern, fashion
A
kiểu
32
Q
tight
A
bó sát