Sắc thái nữ phục Huế cỗ truyền Flashcards
1
Q
shade (colour)
A
sắc thái
2
Q
women’s clothes
A
nữ phục
3
Q
traditional
A
cổ truyền
4
Q
clothing, dress
A
ăn mặc
5
Q
roots
A
gốc gác
6
Q
improve
A
cải biến
7
Q
current, stream, lone
A
dòng
8
Q
modernize
A
cách tân
9
Q
create
A
tạo
10
Q
separated by
A
riêng bới
11
Q
long down to the heels
A
dài bấm gót
12
Q
above the knee
A
ngắn quá gối
13
Q
moderately
A
vừa phải
14
Q
latch
A
thắt
15
Q
lowest part, bottom
A
đáy
16
Q
wasp-waist
A
thắt đáy lưng ong