Sắc thái nữ phục Huế cỗ truyền Flashcards
1
Q
shade (colour)
A
sắc thái
2
Q
women’s clothes
A
nữ phục
3
Q
traditional
A
cổ truyền
4
Q
clothing, dress
A
ăn mặc
5
Q
roots
A
gốc gác
6
Q
improve
A
cải biến
7
Q
current, stream, lone
A
dòng
8
Q
modernize
A
cách tân
9
Q
create
A
tạo
10
Q
separated by
A
riêng bới
11
Q
long down to the heels
A
dài bấm gót
12
Q
above the knee
A
ngắn quá gối
13
Q
moderately
A
vừa phải
14
Q
latch
A
thắt
15
Q
lowest part, bottom
A
đáy
16
Q
wasp-waist
A
thắt đáy lưng ong
17
Q
contract, shrink
A
co
18
Q
split
A
xẻ
19
Q
flap (of a dress)
A
tà
20
Q
to show
A
thể hiện
21
Q
fabric
A
hàng vải
22
Q
black
A
đen tuyền
23
Q
blue
A
xanh lơ
24
Q
light pink
A
hồng nhạt
25
apricot yellow
vàng mơ
26
violet colour
tím phớt
27
dark colour
màu đậm
28
pale
nhạt
29
preferred
ưa dùng
30
to like, be fond of
ưa
31
contrast
tương phản
32
colourful, garish
sặc sỡ
33
classroom
tầng lớp
34
officials, jobholders / office-holders, administrator, bureaucrat
viên chức
35
youth, adolescents
thanh niên
36
middle-age
trung niên
37
and even
rồi cả đến
38
trade, business
buôn bán
39
shop
cửa hiệu
40
solid (color)
tuyền
41
dark violet of Huế
tím huế
42
uniform
đồng phục