Phim chiếu ở rạp Flashcards
1
Q
these days
A
mấy hôm nay
2
Q
theatre
A
rạp
3
Q
on the one hand,
A
Một mặt thì…
4
Q
on the other hand,
A
Mặt khác thì…
5
Q
to respond, response
A
đáp ứng
6
Q
trend, taste
A
thị hiếu
7
Q
interesting, engaging
A
hấp dẫn
8
Q
script
A
kịch bản
9
Q
excellent
A
xuất sắc
10
Q
director
A
đạo diễn
11
Q
needless to say
A
khỏi phải nói
12
Q
that means…
A
thế có nghĩa là
13
Q
sometimes, occasionally
A
thỉnh thoảng
14
Q
joint venture between
A
liên doanh giữa
15
Q
membership card
A
thẻ hội viên