Hệ thống giáo dục ở Việt Nam Flashcards
court
triều đình
to start up, take the initiative
khởi xướng
to exist, last, endure
tồn tại
to belong to
thuộc
section, segment
tầng lớp
noble
quý tộc
royalty
tầng lớp quý tộc
education
nền giáo dục
level of education
cấp học
preschool
mầm non
kindergarten
mẫu giáo
primary school
tiểu học
junior high school
trung học cơ sở
common, widespread, essential
phổ thông
high school
trung học phổ thông
foundation, cornerstone
cơ sở
college
cao đẳng
post-graduate (PhD)
nghiên cứu sinh
daycare
nhà trẻ
level
trình độ
numerals
số học
civic education
giáo dục công dân
technology
công nghệ
literature
văn học
philology, language arts
ngữ văn
art
mỹ thuật
to lean on, to stand against
dựa
based on
dựa trên; dựa theo
to judge, consider
xét
admissions
tuyển sinh
exam
kỳ thi
minus
trừ