Có vé vẫn có thể không được bay nếu... Flashcards
1
Q
completely, totally
A
hoàn toàn
2
Q
refuse, reject, deny
A
từ chối
3
Q
carriage, conveyance
A
chuyên chở
4
Q
code
A
mã số
5
Q
booking code
A
mã số đặt chỗ
6
Q
reservation
A
đặt chỗ
7
Q
confirm, confirmation
A
xác nhận
8
Q
journey
A
hành trình
9
Q
papers
A
giấy tờ
10
Q
identity card
A
chứng minh nhân dân
11
Q
people
A
nhân dân
12
Q
prove
A
chứng minh
13
Q
driver’s license
A
bằng lái xe
14
Q
journalist card
A
thẻ nhà báo
15
Q
National Assembly member card
A
thẻ đại biểu quốc hội