Du Lịch Khám Phá Đảo Phú Quốc Flashcards
1
Q
to discover
A
khám phá
2
Q
quality
A
chất lượng
3
Q
to refer, consult
A
tham khảo
4
Q
all-in-one
A
trọn gói
5
Q
self-sufficient
A
tự túc
6
Q
cold towel
A
khăn lạnh
7
Q
interesting, engaging
A
hấp dẫn
8
Q
calendar
A
lịch
9
Q
guide
A
hướng dẫn
10
Q
to go meet
A
đón
11
Q
to pass, conduct, escort, give, bring, take
A
đưa
12
Q
check in (to a room)
A
nhận phòng
13
Q
to take a rest
A
nghỉ ngơi
14
Q
to depart, leave
A
khởi hành
15
Q
sites
A
địa danh
16
Q
garden
A
vườn
17
Q
pepper
A
tiêu
18
Q
fishing village
A
làng chài
19
Q
to bathe
A
tắm
20
Q
free, unrestrained
A
tự do
21
Q
to stroll the beach
A
dạo bãi biển
22
Q
to enjoy, taste, relish
A
thưởng thức
23
Q
air, atmosphere
A
không khí
24
Q
quiet, tranquil
A
yên tĩnh
25
Q
great, sublime
A
tuyệt vời
26
Q
to register
A
đăng ký
27
Q
fee
A
chi phí
28
Q
breakfast
A
điểm tâm
29
Q
to have breakfast
A
dùng điểm tâm sáng
30
Q
participate, participation
A
tham gia