Lời bài hát Sài Gòn Đẹp Lắm Flashcards
1
Q
To stop
A
dừng chân
2
Q
landing (of stairs)
A
bến
3
Q
sunshine
A
chiều nắng
4
Q
faded
A
phai
5
Q
flicker
A
thấp thoáng
6
Q
to fly
A
tung bay
7
Q
10,000
A
muôn
8
Q
lifestyle
A
nếp sống
9
Q
to connect
A
nối
10
Q
horse
A
ngựa
11
Q
babble, rustle
A
lao xao
12
Q
far-ranging, spacious
A
thênh thang
13
Q
harmonious
A
chan hòa
14
Q
drunk
A
say sưa
15
Q
overflow
A
tràn bao