Cho thuê nhà Flashcards
1
Q
area, square footage
A
diên tích, mặt bằng
2
Q
price negotiable
A
giá thoả thuận
3
Q
front or facade of a house or building
A
mặt tiền
4
Q
conference
A
hội nghị
5
Q
national conference centre
A
trung tâm hội nghị quốc gia
6
Q
contact
A
liên hệ
7
Q
administrative offices
A
phòng hành chính
8
Q
joint stock
A
cổ phần kinh doanh
9
Q
no brokerage, no intermediacy
A
miễn trung gian
10
Q
mediate, go between
A
trung gian
11
Q
should be sold by the owner
A
sổ đỏ chính chủ
12
Q
land use rights certificate in Vietnam (“red book”)
A
sổ đỏ
13
Q
apartment
A
căn hộ, nhà chung cư
14
Q
VIP, high-up
A
cao cấp
15
Q
living room
A
phòng khách