Trần Thị Thùy Dung đăng quang Hoan Hậu Việt Nam 2008 Flashcards
1
Q
crowned
A
đăng quang
2
Q
Miss Vietnam
A
Hoa hậu Việt Nam
3
Q
to belong to
A
thuộc về
4
Q
height
A
chiều cao
5
Q
candidate
A
thí sinh
6
Q
ring, loop, round, turn
A
vòng
7
Q
end, outcome, finale
A
kết cuộc
8
Q
numeral, index
A
chỉ số
9
Q
shape, figure, form
A
hình thể
10
Q
standard
A
chuẩn
11
Q
measure
A
số đo
12
Q
plan, intend
A
dự định
13
Q
to set off
A
lên đường
14
Q
to study abroad
A
du học
15
Q
title, appellation
A
danh hiệu
16
Q
to set aside
A
gác lại
17
Q
duty, obligation
A
nghĩa vụ
18
Q
runner-up
A
Á hậu
19
Q
currently
A
hiện đang
20
Q
college student
A
sinh viên cao đẳng
21
Q
economy
A
kinh tế
22
Q
foreign affairs
A
đối ngoại
23
Q
monopoly, exclusive
A
độc quyền
24
Q
sponsor
A
tài trợ
25
to win, seize
đoạt
26
answer
câu trả lời
27
behave
ứng xử
28
competition
cuộc thi
29
to hand out
trao
30
award, prize
giải