week30 Flashcards
Nhìn chung nói chung
By and large
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng
Last but not least
Thỉnh thoảng
(every)now and then
Lần lượt từng cái một
One by one
Một mình, tự làm
On my own
Thật ra là(2 từ )
As a matter of fact
In fact
Người sống có quy tắc
A creature of habbit
ăn trộm và trốn thoát(make)
Make off
Trang điểm/bịa chuyện/chiếm không gian(make)
Make up
Đi thi
Sit(for) an exam
đi thi lại
Resit(for) an exam
Lực lượng lao động
Workforce
Đi đến đâu(3 từ)(make)
Make/head for
Leave sth for sth
Biến cái gì thành cái gì(make)
Make sth into sth
hiểu,nghe,nhìn thấy được(make)
Make out sb/sth
làm lành với ai(make)
Make up with sb
căng thẳng
Tense
sự căng thằng
Tension
rõ ràng
Evident
sống thiếu cái gì đó(do)
Do without
bỏ cái gì (vì không dùng nữa )(do)
Do away with
lớn lên (grow)
Grow up