week30 Flashcards

1
Q

Nhìn chung nói chung

A

By and large

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng

A

Last but not least

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thỉnh thoảng

A

(every)now and then

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Lần lượt từng cái một

A

One by one

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Một mình, tự làm

A

On my own

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Thật ra là(2 từ )

A

As a matter of fact
In fact

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Người sống có quy tắc

A

A creature of habbit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ăn trộm và trốn thoát(make)

A

Make off

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Trang điểm/bịa chuyện/chiếm không gian(make)

A

Make up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Đi thi

A

Sit(for) an exam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

đi thi lại

A

Resit(for) an exam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Lực lượng lao động

A

Workforce

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Đi đến đâu(3 từ)(make)

A

Make/head for
Leave sth for sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Biến cái gì thành cái gì(make)

A

Make sth into sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

hiểu,nghe,nhìn thấy được(make)

A

Make out sb/sth

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

làm lành với ai(make)

A

Make up with sb

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

căng thẳng

A

Tense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sự căng thằng

A

Tension

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

rõ ràng

A

Evident

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

sống thiếu cái gì đó(do)

A

Do without

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

bỏ cái gì (vì không dùng nữa )(do)

A

Do away with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

lớn lên (grow)

A

Grow up

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

từ bỏ việc gì (vì đã trưởng thành )(grow)

A

Grow out of

24
Q

qua đời (pass)

A

Pass away

25
Q

truyền lại (pass)

A

Pass down

26
Q

ngất (pass)(2 từ )

A

Pass out, faint

27
Q

điền vào (fill)

A

Fill in

28
Q

đổ đầy (fill )

A

Fill up

29
Q

loại ai ra khỏi cái gì (leave)

A

Leave sb out of sth

30
Q

phụ thuộc vào ai

A

Dependent on

31
Q

đính hôn với ai

A

Engaged to sb

32
Q

kết hôn với ai

A

Married to sb

33
Q

công bằng , ngang bằng

A

Equal to

34
Q

biết ơn ai về cái gì

A

Grateful to sb for sth

35
Q

độc lập khỏi cái gì

A

Independent of sth

36
Q

lợi ích

A

An advantage of

37
Q

bất lợi

A

A disavantage of

38
Q

một nhu cầu cho cái gì

A

A demand for sth

39
Q

sự khác nhau giữa 2 cái (different)

A

A different between two sth

40
Q

sự khác nhau

A

A difference

41
Q

sự khác nhau về quan điểm

A

A difference of opinion

42
Q

dự định làm gì

A

An intention of doing sth

43
Q

hướng / nhắm đến ai

A

Aim at

43
Q

xin lỗi ai về việc gì

A

Apologise to sb for sth

44
Q

mượn cái gì từ ai

A

Borrow sth from sb

44
Q

(không) đồng ý cho ai làm gì

A

(dis)approve of

45
Q

thuộc về ai

A

Belong to

46
Q

thú nhận điều gì với ai

A

Confess sth to sb

47
Q

lời thú tội

A

Confession

48
Q

bao gồm

A

Consist of sth

49
Q

che phủ bởi cái j

A

Cover sth in

50
Q

phụ thuộc vào

A

Depend on

51
Q

đầu tư (tiền t/g cho việc gì )

A

Invest(time ,money)

52
Q

trả tiền cho cái gì

A

Pay for sth

53
Q

phụ thuộc , trông cậy vào ai

A

Reply on

54
Q

tiêu tiền ,t/g cho việc gì

A

Spend money/time on

55
Q

phí t/g , tiền cho việc gì

A

Waste money/time on sth