Chữa bài kscl lần 1(week 9) Flashcards

week 9

1
Q

trong vòng t/g qua (pre)

A

in/during/for the last/past +t/g

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

in+t/g=

A

in the next t/g

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

chạy đi, trốn thoát

A

get away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

thay đổi ý kiến ,( do bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác )

A

come round to

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

người bắt cóc trẻ con

A

Kidnapper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ăn cướp

A

robber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ăn trộm

A

thief

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

đột nhập vào nhà

A

burglar

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ở bên cạnh ai

A

stand by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

tình cờ gặp ai

A

run into

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

biến đi chỗ khác

A

run along

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ổn định

A

settle down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

xoay sở , sinh tồn
(vd: xoay sở để sống vừa đủ số tiền có được)

A

get by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

người ăn cướp trong cửa hàng

A

shoplifter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

truy tố

A

prosecute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

hành hạ

A

persecute

13
Q

cấm

A

prohibit

14
Q

tiễn ai

A

see off

15
Q

đến đâu

A

make for

16
Q

dũng cảm.

A

courageous

17
Q

đáng kể , tướng đối lớn

A

considerable

18
Q

thuộc về khoa học

A

scientific

19
Q

không thể chấp nhận

A

unacceptable