Chữa bài kscl lần 1(week 9) Flashcards
week 9
1
Q
trong vòng t/g qua (pre)
A
in/during/for the last/past +t/g
2
Q
in+t/g=
A
in the next t/g
2
Q
chạy đi, trốn thoát
A
get away
3
Q
thay đổi ý kiến ,( do bị ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác )
A
come round to
3
Q
người bắt cóc trẻ con
A
Kidnapper
4
Q
ăn cướp
A
robber
5
Q
ăn trộm
A
thief
6
Q
đột nhập vào nhà
A
burglar
7
Q
ở bên cạnh ai
A
stand by
7
Q
tình cờ gặp ai
A
run into
7
Q
biến đi chỗ khác
A
run along
8
Q
ổn định
A
settle down
9
Q
xoay sở , sinh tồn
(vd: xoay sở để sống vừa đủ số tiền có được)
A
get by
10
Q
người ăn cướp trong cửa hàng
A
shoplifter
11
Q
truy tố
A
prosecute