week26 Flashcards
Thăng chức cho ai
Promote somebody
Quảng cáo ,đẩy mạnh cái j
Promote something
Sự thăng chức quảng cáo đẩy mạnh
promotion
Huy hiệu
Badge
Tín hiệu
Signal
Trước đây ,cũ
former
tàn bạo
cruel
chuồng kho
Shed
Sự tàn phá
destruction
Đặt chỗ
reserve something
Tàn phá(v)
Destroy
Sự đặt chỗ
Reservation
Chinh phục
Conquer something
phá hoại (adjective)
Destructive
Cải tạo( tòa nhà)
Renovate
sựcải tạo( tòa nhà)
Renovation
Sự khôi phục, hồi phục
Restoration
Khôi phục ,hồi phục
Restore
Sự bảo tồn
Conservation
bảo tồn
conserve
Sáng lập
found
Sự sáng lập
foundation
Nhà sáng lập
founder
Sáng lạng
Establish
Sự sáng lạng
Establishment
Chỉ ra rằng
mô phỏng ,mẫu
biểu tình, phản đối
Demonstrate
sự Chỉ ra rằng
sự mô phỏng ,mẫu
sự biểu tình, phản đối
Demonstration
Bày tỏ thể hiện
express
hé lộ tiết lộ
Reveal
Sự đại diện
Representation
Sự tiết lộ hé lộ
Revelation
Đại diện
Represent
Người đại diện
representative
Gặp phải cái gì ( không dễ chịu)
Encounter something
gật đầu
Nod
Ngủ thiếp đi
Fall asleep
Buồn ngủ
Feel sleepy
Suy nghĩ kỹ ,nghĩ lại
think twice
Kính nể(awe)
in awe of
hương thơm ,quan trọng
Essence
Bù nước
Rehydrate
Thực phẩm chức năng
supplement
Chịu đựng cái gì
endure something
Sự chịu đựng
endurance
Sự hiệu quả
Effectiveness
Đi về(come)
come to
Thú vị
Fascinated
Làm ai có thói quen gì
get somebody in the habit of
Tạo ấn tượng tốt với ai
Make a good impression of
Làm bản báo cáo chi tiết về việc gì
Make a detailed report on
Vụ việc(tiêu cực)
Incident
Gây rắc rối cho ai(trouble)
make trouble for
Công bằng với cái gì(justice)
Do justice to something
Đóng góp cái gì(contribute)
Contribute to something
Có đóng góp cho cái gì(contribute)
Make a contribution to something
Tự nhiên như ở nhà(Home)
Make yourself at home
Thải ra cái gì (khí thải)
emit
Khí thải
Emission
Nhường đường cho ai(Way)
Make a way for something
Nhường chỗ cho ai(room/space)
Make room/ space for somebody
Thay giày(shoes)
Change shoes
Làm tan nát trái tim ai(heart)
Break somebody’s heart
phá luật law
break the law
Đổi tàu xe buýt train bus
Change trains /buses
Thu hút sự chú ý của ai cho cái j attention
draw somebody attention to something
Đổi hướng Direction
Change direction
Phá bỏ mọi thói quen habbit
break habbit
Phòng thay đồ
changing/ fitting room
Thay đổi quần áo clother
Change clothes
Thất hứa promise
break a promise
Cải thiện corner
Turn a corner
Đổi chủ đề subject
Change the subject
Thay đổi quan điểm của ai mine
Change somebody’s mine
Phá vỡ sự im lặng silence
Break the silence
Hoạt động làm quen ice
Break the ice
Phá vỡ sự im lặng và làm quen ice
Icebreakers
Rút ra
Draw something
Rút súng ra gun
Draw a gun
Rút ra một kết luận conclusion
Draw a conclusion
Phá vỡ kỷ lục Record
break a record
Cắt ngắn cái gì short
Cut something short something
nói tóm lại story
Cut a long story short
Ở nơi xa xôi, héo lánh nowhere
in the middle of nowhere
lật trang
Turn a page