week26 Flashcards

1
Q

Thăng chức cho ai

A

Promote somebody

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Quảng cáo ,đẩy mạnh cái j

A

Promote something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sự thăng chức quảng cáo đẩy mạnh

A

promotion

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Huy hiệu

A

Badge

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Tín hiệu

A

Signal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Trước đây ,cũ

A

former

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tàn bạo

A

cruel

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

chuồng kho

A

Shed

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Sự tàn phá

A

destruction

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đặt chỗ

A

reserve something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tàn phá(v)

A

Destroy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Sự đặt chỗ

A

Reservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chinh phục

A

Conquer something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phá hoại (adjective)

A

Destructive

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Cải tạo( tòa nhà)

A

Renovate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sựcải tạo( tòa nhà)

A

Renovation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sự khôi phục, hồi phục

A

Restoration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Khôi phục ,hồi phục

A

Restore

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Sự bảo tồn

A

Conservation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

bảo tồn

A

conserve

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Sáng lập

A

found

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Sự sáng lập

A

foundation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Nhà sáng lập

A

founder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Sáng lạng

A

Establish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Sự sáng lạng

A

Establishment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Chỉ ra rằng
mô phỏng ,mẫu
biểu tình, phản đối

A

Demonstrate

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

sự Chỉ ra rằng
sự mô phỏng ,mẫu
sự biểu tình, phản đối

A

Demonstration

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Bày tỏ thể hiện

A

express

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

hé lộ tiết lộ

A

Reveal

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Sự đại diện

A

Representation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Sự tiết lộ hé lộ

A

Revelation

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Đại diện

A

Represent

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Người đại diện

A

representative

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Gặp phải cái gì ( không dễ chịu)

A

Encounter something

27
Q

gật đầu

A

Nod

28
Q

Ngủ thiếp đi

A

Fall asleep

28
Q

Buồn ngủ

A

Feel sleepy

29
Q

Suy nghĩ kỹ ,nghĩ lại

A

think twice

30
Q

Kính nể(awe)

A

in awe of

31
Q

hương thơm ,quan trọng

A

Essence

31
Q

Bù nước

A

Rehydrate

31
Q

Thực phẩm chức năng

A

supplement

32
Q

Chịu đựng cái gì

A

endure something

33
Q

Sự chịu đựng

A

endurance

34
Q

Sự hiệu quả

A

Effectiveness

35
Q

Đi về(come)

A

come to

36
Q

Thú vị

A

Fascinated

37
Q

Làm ai có thói quen gì

A

get somebody in the habit of

38
Q

Tạo ấn tượng tốt với ai

A

Make a good impression of

38
Q

Làm bản báo cáo chi tiết về việc gì

A

Make a detailed report on

39
Q

Vụ việc(tiêu cực)

A

Incident

40
Q

Gây rắc rối cho ai(trouble)

A

make trouble for

41
Q

Công bằng với cái gì(justice)

A

Do justice to something

42
Q

Đóng góp cái gì(contribute)

A

Contribute to something

43
Q

Có đóng góp cho cái gì(contribute)

A

Make a contribution to something

44
Q

Tự nhiên như ở nhà(Home)

A

Make yourself at home

45
Q

Thải ra cái gì (khí thải)

A

emit

46
Q

Khí thải

A

Emission

47
Q

Nhường đường cho ai(Way)

A

Make a way for something

47
Q

Nhường chỗ cho ai(room/space)

A

Make room/ space for somebody

48
Q

Thay giày(shoes)

A

Change shoes

49
Q

Làm tan nát trái tim ai(heart)

A

Break somebody’s heart

50
Q

phá luật law

A

break the law

51
Q

Đổi tàu xe buýt train bus

A

Change trains /buses

52
Q

Thu hút sự chú ý của ai cho cái j attention

A

draw somebody attention to something

52
Q

Đổi hướng Direction

A

Change direction

52
Q

Phá bỏ mọi thói quen habbit

A

break habbit

53
Q

Phòng thay đồ

A

changing/ fitting room

53
Q

Thay đổi quần áo clother

A

Change clothes

53
Q

Thất hứa promise

A

break a promise

54
Q

Cải thiện corner

A

Turn a corner

54
Q

Đổi chủ đề subject

A

Change the subject

55
Q

Thay đổi quan điểm của ai mine

A

Change somebody’s mine

56
Q

Phá vỡ sự im lặng silence

A

Break the silence

57
Q

Hoạt động làm quen ice

A

Break the ice

58
Q

Phá vỡ sự im lặng và làm quen ice

A

Icebreakers

59
Q

Rút ra

A

Draw something

60
Q

Rút súng ra gun

A

Draw a gun

61
Q

Rút ra một kết luận conclusion

A

Draw a conclusion

62
Q

Phá vỡ kỷ lục Record

A

break a record

63
Q

Cắt ngắn cái gì short

A

Cut something short something

64
Q

nói tóm lại story

A

Cut a long story short

65
Q

Ở nơi xa xôi, héo lánh nowhere

A

in the middle of nowhere

66
Q

lật trang

A

Turn a page