Week 10 Flashcards
1
Q
Hòa hợp có mối quan hệ tốt với ai
A
Get on/along
2
Q
Om sòm (người thích cãi nhau)
A
Fussy
3
Q
Trốn thoát
A
Get away
3
Q
Thoát tội ,không bị phạt
A
Get away with something
4
Q
Vượt qua cái gì(get)
A
Get over something overcome something
5
Q
Phá dỡ làm sập
A
Pull down
6
Q
Tấp vào lề đường(pre)
A
Pull over
7
Q
Vứt đi bỏ đi (vì không dùng nữa)
A
Throw out/ away
8
Q
Ngạc nhiên(pre)
A
Surprised, amazed ,shocked , astonished at/by
9
Q
Đông đúc(pre)
A
Crowded with
9
Q
Cẩn thận với ai, cái gì(3pre)
A
Careful of/ with/ about
10
Q
Chán ngấy với cái gì(pre)
A
Fed up with ving/ something
11
Q
Sẵn sàng cho việc gì
A
Ready for something
11
Q
Hài lòng với cái gì
A
Satisfied with
12
Q
Sự miêu tả cái gì
A
Description of something