Week 10 Flashcards
Hòa hợp có mối quan hệ tốt với ai
Get on/along
Om sòm (người thích cãi nhau)
Fussy
Trốn thoát
Get away
Thoát tội ,không bị phạt
Get away with something
Vượt qua cái gì(get)
Get over something overcome something
Phá dỡ làm sập
Pull down
Tấp vào lề đường(pre)
Pull over
Vứt đi bỏ đi (vì không dùng nữa)
Throw out/ away
Ngạc nhiên(pre)
Surprised, amazed ,shocked , astonished at/by
Đông đúc(pre)
Crowded with
Cẩn thận với ai, cái gì(3pre)
Careful of/ with/ about
Chán ngấy với cái gì(pre)
Fed up with ving/ something
Sẵn sàng cho việc gì
Ready for something
Hài lòng với cái gì
Satisfied with
Sự miêu tả cái gì
Description of something
Thất bại trong việc gì
A failure in something
Sự tìm kiếm
Search for
Giải pháp cho việc gì
A solution to something
Phân biệt cái gì với cái gì
Distinguish between a___and
Làm thí nghiệm với cái gì
Experiment with
Nhìn thoáng qua
Glance at
Nhìn chằm chằm
Stare at
Nghe thấy sự tồn tại của cái gì
Here of /about something/ somebody
Nhận được thông tin từ ai (thư, điện thoại,…)
Hear from somebody
Tham gia vào cái gì(pre)
, join in
Coi ai là gì
regard somebody something
Nhắc về cái gì
Remind of / about something
Gợi ai nhớ về việc gì(trong qk)
Remind somebody of something
Cười nhạo ai
smile at somebody
Cười với ai
Smite to somebody
Chuyên về cái gì
specialize in something.
Bầu cho ai
Vote for somebody something
Không bầu cho ai
Against somebody something
Thủ tục
Prodecure