Week 10 Flashcards

1
Q

Hòa hợp có mối quan hệ tốt với ai

A

Get on/along

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Om sòm (người thích cãi nhau)

A

Fussy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Trốn thoát

A

Get away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Thoát tội ,không bị phạt

A

Get away with something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vượt qua cái gì(get)

A

Get over something overcome something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Phá dỡ làm sập

A

Pull down

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Tấp vào lề đường(pre)

A

Pull over

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Vứt đi bỏ đi (vì không dùng nữa)

A

Throw out/ away

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ngạc nhiên(pre)

A

Surprised, amazed ,shocked , astonished at/by

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Đông đúc(pre)

A

Crowded with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cẩn thận với ai, cái gì(3pre)

A

Careful of/ with/ about

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chán ngấy với cái gì(pre)

A

Fed up with ving/ something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Sẵn sàng cho việc gì

A

Ready for something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hài lòng với cái gì

A

Satisfied with

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Sự miêu tả cái gì

A

Description of something

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Thất bại trong việc gì

A

A failure in something

13
Q

Sự tìm kiếm

A

Search for

13
Q

Giải pháp cho việc gì

A

A solution to something

14
Q

Phân biệt cái gì với cái gì

A

Distinguish between a___and

15
Q

Làm thí nghiệm với cái gì

A

Experiment with

16
Q

Nhìn thoáng qua

A

Glance at

17
Q

Nhìn chằm chằm

A

Stare at

18
Q

Nghe thấy sự tồn tại của cái gì

A

Here of /about something/ somebody

19
Q

Nhận được thông tin từ ai (thư, điện thoại,…)

A

Hear from somebody

20
Q

Tham gia vào cái gì(pre)

A

, join in

20
Q

Coi ai là gì

A

regard somebody something

21
Q

Nhắc về cái gì

A

Remind of / about something

22
Q

Gợi ai nhớ về việc gì(trong qk)

A

Remind somebody of something

23
Q

Cười nhạo ai

A

smile at somebody

24
Q

Cười với ai

A

Smite to somebody

25
Q

Chuyên về cái gì

A

specialize in something.

26
Q

Bầu cho ai

A

Vote for somebody something

27
Q

Không bầu cho ai

A

Against somebody something

28
Q

Thủ tục

A

Prodecure